DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Lavrikôv, A. S |
Nhan đề
| Công tác trắc địa trong điều tra thăm dò địa chất / A. S. Lavrikôv, A. E. Xviriđôv; Người dịch: Vũ Hòa, Nguyễn Tiến Hùng, Phạm Điinh Liêm, Trần Hợp Nho, Nguyễn Ngọc thừa; Hiệu đính: Nguyễn Ngọc Thừa |
Thông tin xuất bản
| H. :Nhedra,1974 |
Mô tả vật lý
| 115 tr. :minh họa ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Địa chất |
Từ khóa tự do
| Công tác trắc địa |
Tác giả(bs) CN
| Xviriđôv, A. E |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04539-41 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3450 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D5F9A732-B3F0-418D-904E-9636BC0408C0 |
---|
005 | 201611140952 |
---|
008 | 160608s1974 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161114095507|bthuctap1|y20161114095221|zthuctap1 |
---|
082 | |a526.9|bLAV |
---|
100 | |aLavrikôv, A. S |
---|
245 | |aCông tác trắc địa trong điều tra thăm dò địa chất /|cA. S. Lavrikôv, A. E. Xviriđôv; Người dịch: Vũ Hòa, Nguyễn Tiến Hùng, Phạm Điinh Liêm, Trần Hợp Nho, Nguyễn Ngọc thừa; Hiệu đính: Nguyễn Ngọc Thừa |
---|
260 | |aH. :|bNhedra,|c1974 |
---|
300 | |a115 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐịa chất |
---|
653 | |aCông tác trắc địa |
---|
700 | |aXviriđôv, A. E |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04539-41 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04539
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 LAV
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04540
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 LAV
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04541
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 LAV
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|