| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 345 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A523F732-C588-4AFA-8F1C-F10EE77D95F8 |
---|
005 | 202007071105 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19,300 |
---|
039 | |a20200707110551|bthuydh|c20200707110453|dthuydh|y20160829144532|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bVO-B |
---|
100 | |aVõ, Quốc Bảo |
---|
245 | |aCông tác lắp ghép và xây gạch đá /|cVõ Quốc Bảo, Nguyễn Đình Thám, Lương Tuấn Anh |
---|
246 | |aKỹ thuật xây dựng 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1997 |
---|
300 | |a175 tr. ;|ccm. |
---|
653 | |aCông tác lắp ghép |
---|
653 | |aCông tác xây ghạch đá |
---|
653 | |aLắp ghép các kết cấu |
---|
653 | |aLắp ghép công trình |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Thám |
---|
700 | |aLương, Anh Tuấn |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK00851-3, TK07404 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/congtaclapghepvaxaydungdathumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c1|d23 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00851
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 VO - B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00852
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 VO - B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00853
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 VO - B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TK07404
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 VO-B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|