DDC
| 338.5 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần lắp đặt. Công bố kèm theo quyết định số 33/2005/QĐ-BXD ngày 04/10/2005 của Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Đường ống |
Từ khóa tự do
| Hệ thống điện xây dựng |
Từ khóa tự do
| Khai thác nước ngầm |
Từ khóa tự do
| Thiết bị xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04536-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3449 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AB7DEA71-AB0F-45CF-8920-9D95393E82C7 |
---|
005 | 201611140938 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000 |
---|
039 | |a20161114094153|bthuctap1|y20161114094044|zthuctap1 |
---|
082 | |a338.5|bBÔ - X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán xây dựng công trình :|bPhần lắp đặt. Công bố kèm theo quyết định số 33/2005/QĐ-BXD ngày 04/10/2005 của Bộ Xây dựng /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a256 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aĐường ống |
---|
653 | |aHệ thống điện xây dựng |
---|
653 | |aKhai thác nước ngầm |
---|
653 | |aThiết bị xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04536-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04536
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ - X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04537
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ - X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04538
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ - X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào