DDC
| 690.028 |
Tác giả CN
| Phạm Huy Chính |
Nhan đề
| Cung ứng kỹ thuật thi công xây dựng / Phạm Huy Chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 338 tr. :minh họa ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thi công xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thiết bị xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04533-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3448 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6C9F5B34-ADC3-4AB5-AD10-A2F43096D9EE |
---|
005 | 201611101020 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000 |
---|
039 | |y20161110102101|zthuctap1 |
---|
082 | |a690.028|bPH - C |
---|
100 | |aPhạm Huy Chính |
---|
245 | |aCung ứng kỹ thuật thi công xây dựng /|cPhạm Huy Chính |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a338 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThi công xây dựng |
---|
653 | |aThiết bị xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04533-5 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04533
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.028 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04534
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.028 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04535
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.028 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|