|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3446 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C775FC0B-3BAB-486B-96C2-265D5DE90307 |
---|
005 | 201611101107 |
---|
008 | 160608s1995 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161110110817|bthuctap1|c20161110110757|dthuctap1|y20161110100844|zthuctap1 |
---|
082 | |a690.1|bNGU |
---|
245 | |aNguyên lý thiết kế cấu tạo nhà công nghiệp /|cBiên soạn: Nguyễn Đăng Hương...[et al.] |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a213 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
653 | |aNhà nhiều tầng |
---|
653 | |aKhung nhà công nghiệp |
---|
653 | |aNhà một tầng |
---|
700 | |aHoàng Huy Thắng |
---|
710 | |aBùi Vạn Trân |
---|
710 | |aĐặng Văn Út |
---|
710 | |aNguyễn Đăng Hương |
---|
710 | |aNguyễn Đăng Hương |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04527-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04527
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.1 NGU
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04528
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.1 NGU
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04529
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.1 NGU
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào