DDC
| 338.5 |
Tác giả TT
| Ủy ban nhân dân thành phố Hà nội |
Nhan đề
| Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần xây dựng : Ban hành kèm theo quyeét định số 192/2006/QĐ-UBND ngày 25/10/2006 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội / Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 389 tr. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Đơn giá xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng công trình |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04520-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3444 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 903B114C-DEFA-4955-9A98-637BDA9A1AF2 |
---|
005 | 201611091552 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
039 | |y20161109155539|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a338.5|bUY-B |
---|
110 | |aỦy ban nhân dân thành phố Hà nội |
---|
245 | |aĐơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần xây dựng :|bBan hành kèm theo quyeét định số 192/2006/QĐ-UBND ngày 25/10/2006 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội /|cỦy ban nhân dân thành phố Hà Nội |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a389 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aĐơn giá xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04520-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04520
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04521
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04522
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào