| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3443 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9B3DE719-9CA2-4C99-9EC0-DE6CF2BA399A |
---|
005 | 201801311353 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 |
---|
039 | |a20180131135310|bduocnd|c20170329090154|dduocnd|y20161109154151|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a658.5|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý xây dựng /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a134 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aQuản lý xây dựng |
---|
653 | |aHạch toán kinh tế xây dựng |
---|
653 | |aQuản lý đất xây dựng |
---|
653 | |aQuản lý đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04517-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/giaotrinhquanlyxaydung_2005/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d42 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04517
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04518
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04519
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|