DDC
| 338.5 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Cẩm nang kinh tế xây dựng : Định mức và đơn giá xây dựng cơ bản lập dự toán công trình xây dựng quản lí dự án và thanh quyết toán vốn đầu tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 1160 tr. ;30 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Kinh tế xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế xây dựng |
Từ khóa tự do
| lập dự toán công trình xây dựng |
Từ khóa tự do
| quản lí dự án |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK04507-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3438 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3411A71A-F81D-4E46-B6F4-1005C0C236C4 |
---|
005 | 201611091505 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c320.000đ |
---|
039 | |a20161109150809|bthuygt|y20161109150652|zthuygt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a338.5|bCÂ-M |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aCẩm nang kinh tế xây dựng :|bĐịnh mức và đơn giá xây dựng cơ bản lập dự toán công trình xây dựng quản lí dự án và thanh quyết toán vốn đầu tư |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a1160 tr. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Kinh tế xây dựng |
---|
653 | |aKinh tế xây dựng |
---|
653 | |alập dự toán công trình xây dựng |
---|
653 | |aquản lí dự án |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK04507-8 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d9 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04507
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 CÂ-M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04508
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 CÂ-M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|