|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3437 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9305A3C1-7FAC-4720-AB3A-5BBB38826363 |
---|
005 | 201611091455 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c398000 |
---|
039 | |y20161109145832|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a338.5|bUY-B |
---|
110 | |aỦy ban nhân dân thành phố Hà Nội |
---|
245 | |aBộ đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà nội 2012 /|cỦy ban nhân dân thành phố Hà nội |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2012 |
---|
300 | |a688 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aBộ đơn giá |
---|
653 | |aĐơn giá xây dựng công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK04506 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04506
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào