DDC
| 690 |
Nhan đề
| Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng : |
Nhan đề khác
| Vietnam building code natural physical & climatic data for construction |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 349tr. ;31cm. |
Từ khóa tự do
| Mật độ sét đánh |
Từ khóa tự do
| Số liệu động đất |
Từ khóa tự do
| Số liệu khí tượng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04490-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3429 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 40D39044-C37D-4D56-A19C-705F04582DDA |
---|
005 | 201611091109 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115000 |
---|
039 | |a20161109111158|blinhnm|c20161109111125|dlinhnm|y20161109102836|zthuctap1 |
---|
082 | |a690|bQUY |
---|
245 | |aQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng : |
---|
246 | |aVietnam building code natural physical & climatic data for construction |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a349tr. ;|c31cm. |
---|
653 | |aMật độ sét đánh |
---|
653 | |aSố liệu động đất |
---|
653 | |aSố liệu khí tượng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04490-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04490
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04491
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04492
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào