DDC
| 690.1 |
Tác giả CN
| Linovits, L.E |
Nhan đề
| Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng / L.E.Linovits; Người dịch: Lê Đức Thắng;Vũ Công Ngữ |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 713tr. :minh họa ;20.5cm. |
Từ khóa tự do
| Dầm liên tục |
Từ khóa tự do
| Sàn trên dầm gỗ |
Từ khóa tự do
| Nền và móng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04487-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3428 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 641A28C7-E487-42FA-9C75-BE10797A5AF7 |
---|
005 | 201611091017 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000 |
---|
039 | |y20161109101948|zthuctap1 |
---|
082 | |a690.1|bLIN |
---|
100 | |aLinovits, L.E |
---|
245 | |aTính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng /|cL.E.Linovits; Người dịch: Lê Đức Thắng;Vũ Công Ngữ |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a713tr. :|bminh họa ;|c20.5cm. |
---|
653 | |aDầm liên tục |
---|
653 | |aSàn trên dầm gỗ |
---|
653 | |aNền và móng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04487-9 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04487
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.1 LIN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04488
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.1 LIN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04489
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.1 LIN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|