|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3427 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 626F0D2B-5DC2-47BA-B521-E03BAC98DBBE |
---|
005 | 201611100924 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161110092532|bthuctap1|y20161109100918|zthuctap1 |
---|
082 | |a621.8|bSÔ-T |
---|
100 | |cPGS.TS.NGƯT |
---|
245 | |aSổ tay máy xây dựng /|cPGS.TS.NGƯT.Vũ Thanh Bình...[ et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2000 |
---|
300 | |a937tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aMáy thi công đá |
---|
653 | |aMáy vận chuyển ngang |
---|
653 | |aMáy làm đất |
---|
710 | |aĐỗ Mạnh Toàn |
---|
710 | |aNguyễn Đăng Điệm |
---|
710 | |aNguyễn Văn Bang |
---|
710 | |aNguyễn Văn Hợp |
---|
710 | |aPhạm Kim Sơn |
---|
710 | |aThái Hà Phi |
---|
710 | |aTrương Biên |
---|
710 | |aVũ Thế Lộc |
---|
710 | |aTrần Văn Tuấn |
---|
710 | |aPhạm Văn Hội |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04484-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04484
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04485
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04486
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào