|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3424 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 83764BA4-7DC1-4F96-834A-69A136F5D428 |
---|
005 | 201611090932 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 |
---|
039 | |y20161109093456|zthuctap1 |
---|
082 | |a690|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tố|cTHS |
---|
245 | |aCẩm nang của người xây dựng /|cTHS.Nguyễn Văn Tố,KS Trần Khắc Liêm,PTS Nguyễn Đăng Sơn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a157tr. ;|c20.5cm. |
---|
653 | |aCông tác bê tông |
---|
653 | |aCông tác mộc xây dựng |
---|
653 | |aCông tác nề |
---|
700 | |aTrần Khắc Liêm |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Sơn |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04475-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04475
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04476
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04477
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào