DDC
| 692.3 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Chỉ dẫn kỹ thuật xây dựng / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 29tr. ;31cm. |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Chỉ dẫn kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04466-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3421 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 258237E2-FD9D-4643-9058-8A3F5203E9C7 |
---|
005 | 201611090911 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.000 |
---|
039 | |a20161109091347|blinhnm|y20161109091207|zlinhnm |
---|
082 | |a692.3|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aChỉ dẫn kỹ thuật xây dựng /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a29tr. ;|c31cm. |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aChỉ dẫn kỹ thuật |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04466-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04466
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
692.3 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04467
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
692.3 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04468
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
692.3 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào