| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 342 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F4BBC37C-2075-4EDA-9ECF-E0A24D248047 |
---|
005 | 201610180906 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 |
---|
039 | |a20161018090856|bthuctap3|c20161018090844|dthuctap3|y20160829143648|zlinhnm |
---|
082 | |a627.4|bPH-V |
---|
100 | |aPhạm Thái Vinh |
---|
245 | |aChọn lũ thiết kế /|cPhạm Thái Vinh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a170tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aKiếm soát lũ |
---|
653 | |aQuan trắc thủy năng |
---|
653 | |aThủy lực công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00845-7 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00845
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.4 PH-V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00846
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.4 PH-V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00847
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.4 PH-V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|