DDC
| 724.7 |
Nhan đề
| 100 công trình kiến trúc thế giới của thế kỷ XXI - Tầm nhìn mới cho ngành xây dựng Việt Nam. / TS. Phạm Đình Tuyển (chủ biên)... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2016 |
Mô tả vật lý
| 257tr. :minh họa ;21cm. |
Phụ chú
| Cuốn sách là công trình chào mừng kỷ niệm 60 năm đào tạo, 50 năm thành lập trường Đại học Xây dựng (1956 - 1966 - 2016). |
Tóm tắt
| Giới thiệu 100 công trình kiến trúc tiêu biểu trong thế kỉ 21 của thế giới với các công trình ở Ả Rập Saudi, Ấn Độ, Anh, Áo, Australia, Brazil, Canada, Hà Lan, Hàn Quốc, Mỹ, Pháp, Singapore... |
Từ khóa tự do
| Thế kỷ 21 |
Từ khóa tự do
| Công trình kiến trúc |
Tác giả(bs) TT
| Đặng Tú |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Việt Tiến |
Tác giả(bs) TT
| Phạm Sĩ Dũng |
Tác giả(bs) TT
| Phạm Thu Trang |
Tác giả(bs) TT
| Phạm Văn Chinh |
Tác giả(bs) TT
| Phạm Đình Tuyển |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(17): GT72278-94 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04457-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3417 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2AE1A852-5568-4CCA-990B-7471A905F7DB |
---|
005 | 201611101112 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c349.000 |
---|
039 | |a20161110111342|blinhnm|c20161108155037|dlinhnm|y20161108154727|zlinhnm |
---|
082 | |a724.7|bMÔT |
---|
245 | |a100 công trình kiến trúc thế giới của thế kỷ XXI - Tầm nhìn mới cho ngành xây dựng Việt Nam. /|cTS. Phạm Đình Tuyển (chủ biên)... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a257tr. :|bminh họa ;|c21cm. |
---|
500 | |aCuốn sách là công trình chào mừng kỷ niệm 60 năm đào tạo, 50 năm thành lập trường Đại học Xây dựng (1956 - 1966 - 2016). |
---|
520 | |aGiới thiệu 100 công trình kiến trúc tiêu biểu trong thế kỉ 21 của thế giới với các công trình ở Ả Rập Saudi, Ấn Độ, Anh, Áo, Australia, Brazil, Canada, Hà Lan, Hàn Quốc, Mỹ, Pháp, Singapore... |
---|
653 | |aThế kỷ 21 |
---|
653 | |aCông trình kiến trúc |
---|
710 | |aĐặng Tú |
---|
710 | |aNguyễn Việt Tiến |
---|
710 | |aPhạm Sĩ Dũng |
---|
710 | |aPhạm Thu Trang |
---|
710 | |aPhạm Văn Chinh |
---|
710 | |aPhạm Đình Tuyển |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(17): GT72278-94 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04457-9 |
---|
890 | |a20|b58|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04457
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
724.7 MÔT
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04458
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
724.7 MÔT
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04459
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
724.7 MÔT
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT72278
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
724.7 MÔT
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:11-06-2020
|
|
|
5
|
GT72279
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
724.7 MÔT
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:02-03-2018
|
|
|
6
|
GT72280
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
724.7 MÔT
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:26-10-2024
|
|
|
7
|
GT72281
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
724.7 MÔT
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:29-06-2023
|
|
|
8
|
GT72282
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
724.7 MÔT
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:15-03-2025
|
|
|
9
|
GT72283
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
724.7 MÔT
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:16-11-2024
|
|
|
10
|
GT72284
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
724.7 MÔT
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:07-09-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|