DDC 697.9324
Tác giả CN Hoàng, Thị Hiền
Nhan đề Cẩm nang lọc bụi trong khí thải / Hoàng Thị Hiền
Thông tin xuất bản Hà Nội :Xây dựng,2016
Mô tả vật lý 351 tr. :minh họa ;27 cm.
Phụ chú Thư mục tr. 343-344
Tóm tắt Trình bày khái niệm, tính chất, thông số của bụi công nghiệp, khí thải và thiết bị lọc bụi trong khí thải; giới thiệu một số phương pháp cùng thiết bị, hệ thống lọc, số liệu để vận hành: Phương pháp lọc khô, lọc ướt, thiết bị lọc bằng điện, bằng âm học.
Từ khóa tự do Cẩm nang
Từ khóa tự do Khí thải
Từ khóa tự do Lọc bụi
Từ khóa tự do Thiết bị lọc
Địa chỉ TVXDKho giáo trình - Tầng 5(47): GT56801-47
Địa chỉ TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04454-6
00000000nam#a2200000ua#4500
0013416
00211
004FF7D5B87-022B-4A42-8FF2-198EB3430634
005202504090908
008160608s2016 vm vie
0091 0
020 |c169000
039|a20250409090840|blinhnm|c20181017094725|dhuongpt|y20161108152837|zlinhnm
082 |a697.9324|bHO-H
100 |aHoàng, Thị Hiền
245 |aCẩm nang lọc bụi trong khí thải /|cHoàng Thị Hiền
260 |aHà Nội :|bXây dựng,|c2016
300 |a351 tr. :|bminh họa ;|c27 cm.
500 |aThư mục tr. 343-344
520 |aTrình bày khái niệm, tính chất, thông số của bụi công nghiệp, khí thải và thiết bị lọc bụi trong khí thải; giới thiệu một số phương pháp cùng thiết bị, hệ thống lọc, số liệu để vận hành: Phương pháp lọc khô, lọc ướt, thiết bị lọc bằng điện, bằng âm học.
653 |aCẩm nang
653 |aKhí thải
653 |aLọc bụi
653 |aThiết bị lọc
852|aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT56801-47
852|aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04454-6
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/camnaglocbuitrongkhithaithumbimage.jpg
890|a50|b90|c1|d17
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TK04454 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 697.9324 HO-H Giáo trình 1
2 TK04455 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 697.9324 HO-H Giáo trình 2
3 TK04456 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 697.9324 HO-H Giáo trình 3
4 GT56801 Kho giáo trình - Tầng 5 697.9324 HO-H Giáo trình 4
5 GT56802 Kho giáo trình - Tầng 5 697.9324 HO-H Giáo trình 5
6 GT56803 Kho giáo trình - Tầng 5 697.9324 HO-H Giáo trình 6
7 GT56804 Kho giáo trình - Tầng 5 697.9324 HO-H Giáo trình 7
8 GT56805 Kho giáo trình - Tầng 5 697.9324 HO-H Giáo trình 8
9 GT56806 Kho giáo trình - Tầng 5 697.9324 HO-H Giáo trình 9
10 GT56807 Kho giáo trình - Tầng 5 697.9324 HO-H Giáo trình 10