
DDC
| 693 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Quý |
Nhan đề
| Vật liệu cho công trình thủy: giáo trình / PGS.TS Nguyễn Như Quý, Th.S Nguyễn Trọng Lâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2015 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. :minh họa;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những nội dung liên quan đến: vật liệu chế tạo bê tông, thiết kế bê tông có tính chất đáp ứng yêu cầu đặt ra của công trình thủy, phương pháp thi công và giám sát chất lượng vật liệu ở tất cả các khâu nhất là phương pháp kiểm soát các vấn đề nảy sinh liên quan đến đặc thù của bê tông khối lớn. |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Bê tông khối lớn |
Từ khóa tự do
| Công trình thủy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Lâm |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(77): GT56848-924 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04451-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3415 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8093CA44-140A-4C14-A64E-5C5FFD87019B |
---|
005 | 202504090908 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c76000 |
---|
039 | |a20250409090800|blinhnm|c20181017094850|dthuygt|y20161108144934|zlinhnm |
---|
082 | |a693|bNG-Q |
---|
100 | |aNguyễn, Như Quý |
---|
245 | |aVật liệu cho công trình thủy:|bgiáo trình /|cPGS.TS Nguyễn Như Quý, Th.S Nguyễn Trọng Lâm |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a146 tr. :|bminh họa;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những nội dung liên quan đến: vật liệu chế tạo bê tông, thiết kế bê tông có tính chất đáp ứng yêu cầu đặt ra của công trình thủy, phương pháp thi công và giám sát chất lượng vật liệu ở tất cả các khâu nhất là phương pháp kiểm soát các vấn đề nảy sinh liên quan đến đặc thù của bê tông khối lớn. |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aBê tông khối lớn |
---|
653 | |aCông trình thủy |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Lâm |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(77): GT56848-924 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04451-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/vatlieuchocongtrinhthuy_2015/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b63|c2|d59 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04451
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
693 NG-Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04452
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
693 NG-Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04453
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
693 NG-Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT56848
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 NG-Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT56849
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 NG-Q
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:18-11-2024
|
|
|
6
|
GT56850
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 NG-Q
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT56851
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 NG-Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT56852
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 NG-Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT56853
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 NG-Q
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT56854
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693 NG-Q
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|