DDC
| 624.15136 |
Tác giả CN
| Phan, Hồng Quân |
Nhan đề
| Cơ học đất / Phan Hồng Quân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2012 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày bản chất vật lý của đất, tính chất cơ học của đất, khảo sát địa chất công trình và thí nghiệm tại hiện trường, ứng suất trong đất, độ lún của nền đất, sức chịu tải của nền, áp lực đất lên tường chắn |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(632): GT24781-5077, GT25233-54, GT75913-69, GT79475-568, GT81663-773, GT92683-713, GT92728-9, GT94210-27 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00848-50 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 341 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BA98C91A-DF08-474B-BA94-35419D30F304 |
---|
005 | 202410290957 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000 |
---|
039 | |a20241029095712|blinhnm|c20241029095550|dlinhnm|y20160829143616|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.15136|bPH-Q |
---|
100 | |aPhan, Hồng Quân |
---|
245 | |aCơ học đất /|cPhan Hồng Quân |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày bản chất vật lý của đất, tính chất cơ học của đất, khảo sát địa chất công trình và thí nghiệm tại hiện trường, ứng suất trong đất, độ lún của nền đất, sức chịu tải của nền, áp lực đất lên tường chắn |
---|
650 | |aCơ học |
---|
650 | |aĐất |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(632): GT24781-5077, GT25233-54, GT75913-69, GT79475-568, GT81663-773, GT92683-713, GT92728-9, GT94210-27 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00848-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/biagioithieu/biasach/cohocdat_phanhongquan_2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a635|b2514|c1|d1096 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00848
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00849
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00850
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
3
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
4
|
GT24781
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:10-06-2023
|
|
|
5
|
GT24782
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
6
|
GT24783
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
7
|
GT24784
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:20-05-2023
|
|
|
8
|
GT24785
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT24786
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT24787
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|