| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 341 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BA98C91A-DF08-474B-BA94-35419D30F304 |
---|
005 | 202007071103 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62,000 |
---|
039 | |a20200707110353|bthuydh|c20181017093410|dthuygt|y20160829143616|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.15136|bPH-Q |
---|
100 | |aPhan, Hồng Quân |
---|
245 | |aCơ học đất / |cPhan Hồng Quân |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a263 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aCơ học đất |
---|
653 | |aBản chất vật lý của đất |
---|
653 | |aĐộ lún của nền đất |
---|
653 | |aSức chịu tải của nền |
---|
653 | |aTính chất cơ học của đất |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(581): GT24781-5077, GT25233-54, GT75913-69, GT79475-568, GT81663-773 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00848-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/biagioithieu/biasach/cohocdat_phanhongquan_2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a584|b2299|c1|d1227 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00848
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00849
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00850
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
3
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
4
|
GT24781
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:10-06-2023
|
|
|
5
|
GT24782
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:17-04-2023
|
|
|
6
|
GT24783
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:24-11-2023
|
|
|
7
|
GT24784
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:20-05-2023
|
|
|
8
|
GT24785
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:22-07-2022
|
|
|
9
|
GT24786
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT24787
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15136 PH - Q
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|