
DDC
| 691 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Giáo trình Vật liệu xây dựng / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. :minh họa ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04428-30 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3406 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EB9FA21B-6452-4536-8203-8845B22E4D52 |
---|
005 | 202204061645 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 |
---|
039 | |a20220406164621|bhuongpt|c20220406152355|dlinhnm|y20161108100545|zthuctap1 |
---|
082 | |a691|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aGiáo trình Vật liệu xây dựng /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a183 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04428-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang4/huong06.04.220005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c1|d56 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04428
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 BÔ - X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04429
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 BÔ - X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04430
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 BÔ - X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|