DDC
| 627 |
Tác giả CN
| Lương Phương Hậu |
Nhan đề
| Lý thuyết thí nghiệm mô hình công trình thủy / GS.TS.Lương Phương Hậu; PGS.TS. Trần Đình Hợi |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2003 |
Mô tả vật lý
| 204tr. :minh họa ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Mô hình công trình thủy |
Từ khóa tự do
| Mô hình sông lòng cứng |
Tác giả(bs) CN
| PGS.TS. Trần Đình Hợi |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(95): GT42913-3007 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04419-21 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3403 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AA44628C-D064-4640-B2B7-DA0068375141 |
---|
005 | 201611080955 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 |
---|
039 | |a20161108095833|bthuctap3|y20161108095200|zthuctap3 |
---|
082 | |a627|bLƯ-H |
---|
100 | |aLương Phương Hậu|cGS.TS |
---|
245 | |aLý thuyết thí nghiệm mô hình công trình thủy /|cGS.TS.Lương Phương Hậu; PGS.TS. Trần Đình Hợi |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2003 |
---|
300 | |a204tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aMô hình công trình thủy |
---|
653 | |aMô hình sông lòng cứng |
---|
700 | |aPGS.TS. Trần Đình Hợi |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(95): GT42913-3007 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04419-21 |
---|
890 | |a98|b3|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04419
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 LƯ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04420
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 LƯ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04421
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 LƯ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT42913
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 LƯ-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT42914
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 LƯ-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT42915
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 LƯ-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT42916
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 LƯ-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT42917
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 LƯ-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT42918
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 LƯ-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT42919
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 LƯ-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|