DDC
| 620.3 |
Tác giả CN
| Trần Văn Tuấn |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật rung trong xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng / Trần Văn Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 378tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Máy đầm nền |
Từ khóa tự do
| Máy rung |
Từ khóa tự do
| Thiết kế máy xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(15): GT24759-73 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00842-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 340 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 70C75D5F-B88E-4860-B2F9-8EE8FCE0B5A4 |
---|
005 | 201610071019 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000 |
---|
039 | |a20161007102237|bthuctap1|y20160829143152|zlinhnm |
---|
082 | |a620.3|bTR-T |
---|
100 | |aTrần Văn Tuấn|cPGS.TS |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật rung trong xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng /|cTrần Văn Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a378tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aMáy đầm nền |
---|
653 | |aMáy rung |
---|
653 | |aThiết kế máy xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT24759-73 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00842-4 |
---|
890 | |a18|b2|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00842
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.3 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00843
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.3 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00844
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.3 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT24759
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.3 TR-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT24760
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.3 TR-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT24761
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.3 TR-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT24762
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.3 TR-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT24763
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.3 TR-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT24764
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.3 TR-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT24765
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.3 TR-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|