| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 34 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7E2D26B2-726D-4DD1-8E53-A5B48142919E |
---|
005 | 201702271534 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29.000 |
---|
039 | |a20170227154016|blinhnm|c20170227153934|dlinhnm|y20160824092440|zlinhnm |
---|
082 | |a001.4|bDƯ-T |
---|
100 | |aDương Văn Tiển|cPGS>TS |
---|
245 | |aPhương pháp luận nghiên cứu khoa học :|bGiáo trình /|cDương Văn Tiển |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a154 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | |aĐề tài nghiên cứu |
---|
653 | |aKỹ năng thuyết trình |
---|
653 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | |aPhân tích số liệu |
---|
690 | |aPhương pháp luận nghiên cứu khoa học |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00079-81 |
---|
890 | |a3|b11|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00079
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
001.4 DƯ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00080
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
001.4 DƯ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00081
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
001.4 DƯ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|