DDC
| 690 |
Tác giả TT
| Bộ xây dựng Trung tâm phát triển Nông thôn |
Nhan đề
| Cẩm nang các công nghệ thích hợp xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn / Bộ xây dựng Trung tâm phát triển Nông thôn |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1996 |
Mô tả vật lý
| 184tr. :minh họa ;20,5cm. |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Hạ tầng nông thôn |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04409-11 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3399 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3238B509-C8A0-4284-82E8-D8ED9EAE5A7C |
---|
005 | 201611080953 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161108095625|bthuctap3|y20161108091235|zthuctap3 |
---|
082 | |a690|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ xây dựng Trung tâm phát triển Nông thôn |
---|
245 | |aCẩm nang các công nghệ thích hợp xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn /|cBộ xây dựng Trung tâm phát triển Nông thôn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1996 |
---|
300 | |a184tr. :|bminh họa ;|c20,5cm. |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aHạ tầng nông thôn |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04409-11 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04409
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04410
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04411
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|