| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3398 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52FC2811-1B66-47FD-A2D7-29DD95FB27F0 |
---|
005 | 202101191130 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12,000 |
---|
039 | |a20210119113031|bthuydh|c20161108091242|dthuydh|y20161108091145|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.151|bTR - G |
---|
100 | |aTrần, Thanh Giám|eChủ biên |
---|
245 | |aĐịa kỹ thuật thực hành /|cTrần Thanh Giám ( chủ biên ); Nguyễn Hồng Đức, Nguyễn Ngọc Bích |
---|
260 | |aHà Nội. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aĐịa chất |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
653 | |aThể tích |
---|
653 | |aKhối lượng riêng |
---|
653 | |aĐịa kỹ thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Bích |
---|
700 | |aNguyễn, Hồng Đức |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(85): GT26283-367 |
---|
890 | |a85|b3|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT26283
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT26284
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT26285
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT26286
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT26287
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT26288
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT26289
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT26290
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT26291
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT26292
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|