DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Trần Đức Hiếu |
Nhan đề
| Tập bản vẽ máy làm đất / TS. Trần Đức Hiếu |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2016 |
Mô tả vật lý
| 290tr. :minh họa ;21cm. |
Phụ chú
| Cuốn sách là công trình chào mừng kỷ niệm 60 năm đào tạo - 50 năm thành lập trường Đại học Xây dựng (1956 - 1966 - 2016) |
Tóm tắt
| Giới thiệu bản vẽ và chi tiết máy của các loại máy xây dựng: máy ủi, máy cạp đất, máy san đất, máy đào một gầu, máy đào nhiều gầu, máy đầm đất, máy gia cố nền móng và thiết bị thủy lực. |
Từ khóa tự do
| Máy san đất |
Từ khóa tự do
| Thiết bị thủy lực |
Từ khóa tự do
| Máy ủi |
Từ khóa tự do
| Máy cạp đất |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(97): GT28030-126 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04406-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3397 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3F42A51A-60E0-4E0C-8A68-BF82665EC01C |
---|
005 | 201810170937 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c189000 |
---|
039 | |a20181017093805|blinhnm|c20181015162132|dlinhnm|y20161107161418|zlinhnm |
---|
082 | |a621.8|bTR-H |
---|
100 | |aTrần Đức Hiếu|cTS, |
---|
245 | |aTập bản vẽ máy làm đất /|cTS. Trần Đức Hiếu |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a290tr. :|bminh họa ;|c21cm. |
---|
500 | |aCuốn sách là công trình chào mừng kỷ niệm 60 năm đào tạo - 50 năm thành lập trường Đại học Xây dựng (1956 - 1966 - 2016) |
---|
520 | |aGiới thiệu bản vẽ và chi tiết máy của các loại máy xây dựng: máy ủi, máy cạp đất, máy san đất, máy đào một gầu, máy đào nhiều gầu, máy đầm đất, máy gia cố nền móng và thiết bị thủy lực. |
---|
653 | |aMáy san đất |
---|
653 | |aThiết bị thủy lực |
---|
653 | |aMáy ủi |
---|
653 | |aMáy cạp đất |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(97): GT28030-126 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04406-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/tapbanvemaylamdatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b111|c1|d37 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04406
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04407
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04408
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT28030
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT28031
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT28032
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT28033
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT28034
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT28035
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT28036
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|