
DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Bích |
Nhan đề
| Các kỹ thuật mới cải tạo và bảo vệ môi trường đất trong xây dựng / PGS.TS. Nguyễn Ngọc Bích, ThS. Nguyễn Viết Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2016 |
Mô tả vật lý
| 345 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Mô tả các tính chất xây dựng cơ bản của đất, những ảnh hưởng của nước dưới đất và động đất đến ổn định của nền móng công trình. Giới thiệu các kỹ thuật mới cải tạo và bảo vệ môi đường đất yếu bằng tiêu nước thẳng đứng - trụ mềm, kỹ thuật cải tạo đất yếu bằng các trụ nửa cứng. Hướng dẫn tính toán - thiết kế và thi công các loại tường, sườn dốc có cốt và có neo ứng suất trước. |
Từ khóa tự do
| Tường chắn đất |
Từ khóa tự do
| Cải tạo đất |
Từ khóa tự do
| Nền đất yếu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Minh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(47): GT27983-8029 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04400-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3395 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4B83A06C-5213-4419-A2DF-29023D192955 |
---|
005 | 202504090901 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c170000 |
---|
039 | |a20250409090125|blinhnm|c20181017093829|dlinhnm|y20161107155031|zlinhnm |
---|
082 | |a624.151|bNG-B |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Bích|cPGS.TS |
---|
245 | |aCác kỹ thuật mới cải tạo và bảo vệ môi trường đất trong xây dựng /|cPGS.TS. Nguyễn Ngọc Bích, ThS. Nguyễn Viết Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a345 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aMô tả các tính chất xây dựng cơ bản của đất, những ảnh hưởng của nước dưới đất và động đất đến ổn định của nền móng công trình. Giới thiệu các kỹ thuật mới cải tạo và bảo vệ môi đường đất yếu bằng tiêu nước thẳng đứng - trụ mềm, kỹ thuật cải tạo đất yếu bằng các trụ nửa cứng. Hướng dẫn tính toán - thiết kế và thi công các loại tường, sườn dốc có cốt và có neo ứng suất trước. |
---|
653 | |aTường chắn đất |
---|
653 | |aCải tạo đất |
---|
653 | |aNền đất yếu |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Minh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT27983-8029 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04400-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/cackythuatmoicaitaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b5|c1|d11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04400
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04401
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04402
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT27983
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT27984
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT27985
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT27986
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT27987
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT27988
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT27989
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|