DDC
| 658.401 |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn Việt Nam, bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN ISO 9000 phiên bản năm 2000 : TCVN ISO 9000 : 2000 Hệ thống quản lý chất lượng - cở sở và từ vựng, ISO 9000 : 2000 Quality management systems - fundamentals and vocabulary, TCVN ISO 9001 : 2000 Hệ thống quản lý chất lượng - các yêu cầu, ISO 9001 : 2000 Quality management systems - requirements, TCVN ISO 9004 : 2000 Hệ thống quản lý chất lượng - hướng dẫn cải tiến, ISO 9004 : 2000 Quality management systems - guidelines for performance improvements |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 256tr. ;31cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý chất lượng |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn cải tiến |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04378-80 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3385 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B8952301-B954-41F0-9775-B7DBB4F6F820 |
---|
005 | 201611071359 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161107140216|bthuctap2|y20161107095114|zthuctap2 |
---|
082 | |a658.401|bTIÊ |
---|
245 | |aTiêu chuẩn Việt Nam, bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN ISO 9000 phiên bản năm 2000 :|bTCVN ISO 9000 : 2000 Hệ thống quản lý chất lượng - cở sở và từ vựng, ISO 9000 : 2000 Quality management systems - fundamentals and vocabulary, TCVN ISO 9001 : 2000 Hệ thống quản lý chất lượng - các yêu cầu, ISO 9001 : 2000 Quality management systems - requirements, TCVN ISO 9004 : 2000 Hệ thống quản lý chất lượng - hướng dẫn cải tiến, ISO 9004 : 2000 Quality management systems - guidelines for performance improvements |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a256tr. ;|c31cm. |
---|
653 | |aQuản lý chất lượng |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aHướng dẫn cải tiến |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04378-80 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04378
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.401 TIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04379
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.401 TIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04380
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.401 TIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|