DDC
| 344.046 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Quy chế bảo vệ môi trường ngành xây dựng và bộ tiêu chuẩn Việt Nam về hệ thống quản lý môi trường / Bộ Xây dựng |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 150tr. ;31cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý môi trường |
Từ khóa tự do
| Quy chế bảo vệ |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04375-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3384 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EA5665EB-39C0-4895-B4A6-527C6C06F19F |
---|
005 | 201611080925 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 |
---|
039 | |a20161108092757|bthuctap1|c20161107151032|dlinhnm|y20161107094208|zthuctap1 |
---|
082 | |a344.046|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aQuy chế bảo vệ môi trường ngành xây dựng và bộ tiêu chuẩn Việt Nam về hệ thống quản lý môi trường /|cBộ Xây dựng |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a150tr. ;|c31cm. |
---|
653 | |aQuản lý môi trường |
---|
653 | |aQuy chế bảo vệ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04375-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04375
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
344.046 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04376
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
344.046 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04377
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
344.046 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào