
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Trương, Tri Ngộ |
Nhan đề
| Cung cấp điện an toàn và chống sét : cho nhà ở và công trình công cộng / TS. Trương Tri Ngộ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Trạm biến áp |
Từ khóa tự do
| Hệ thống điện |
Từ khóa tự do
| Mạng điện hạ áp |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(274): GT36645-918 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00836-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 338 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2DEA3BFE-9DD6-4ABE-8432-359B2CA67DFD |
---|
005 | 202504081541 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 |
---|
039 | |a20250408154119|blinhnm|c20250408154058|dlinhnm|y20160829142429|zlinhnm |
---|
082 | |a621.31|bTR-N |
---|
100 | |aTrương, Tri Ngộ|cTS. |
---|
245 | |aCung cấp điện an toàn và chống sét :|bcho nhà ở và công trình công cộng /|cTS. Trương Tri Ngộ |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a179 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTrạm biến áp |
---|
653 | |aHệ thống điện |
---|
653 | |aMạng điện hạ áp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(274): GT36645-918 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00836-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/cungcapdienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a277|b31|c1|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00836
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00837
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00838
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT36645
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT36646
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT36647
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT36648
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT36649
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT36650
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT36651
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|