DDC
| 690 |
Nhan đề
| Quy định mới nhất về cấp giấy phép xây dựng bảo trì, quản lý công trình công sở, công trình xây dựng, công trình dân dụng và công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị / Biên soạn và hệ thống hóa: Thùy Linh, Việt Trinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2012 |
Mô tả vật lý
| 447tr. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Công trình dân dụng |
Từ khóa tự do
| Hạ tầng kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Công trình công sở |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK04369 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3379 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FCF92B26-3254-48D9-A1B7-E0ABED1F2963 |
---|
005 | 201611071502 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161107150501|blinhnm|y20161107090938|zthuctap2 |
---|
082 | |a690|bQUY |
---|
245 | |aQuy định mới nhất về cấp giấy phép xây dựng bảo trì, quản lý công trình công sở, công trình xây dựng, công trình dân dụng và công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị /|cBiên soạn và hệ thống hóa: Thùy Linh, Việt Trinh |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2012 |
---|
300 | |a447tr. ;|c28cm. |
---|
653 | |aCông trình dân dụng |
---|
653 | |aHạ tầng kỹ thuật |
---|
653 | |aCông trình công sở |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK04369 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04369
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|