DDC
| 658.401 |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn Việt Nam, hệ thống quản lý chất lượng - cở sở và từ vựng TCVN ISO 9000 : 2000 : Quality management system - fundamentals and vocabulary |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội,2000 |
Mô tả vật lý
| 60tr. ;30cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý chất lượng |
Từ khóa tự do
| Cơ sở |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK04367-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3378 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0EB1F249-A6CB-4AF2-9D89-4C22FABB20AE |
---|
005 | 201611070946 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161107094921|bthuctap2|y20161107085927|zthuctap2 |
---|
082 | |a658.401|bTIÊ |
---|
245 | |aTiêu chuẩn Việt Nam, hệ thống quản lý chất lượng - cở sở và từ vựng TCVN ISO 9000 : 2000 :|bQuality management system - fundamentals and vocabulary |
---|
260 | |aH. :|bHà Nội,|c2000 |
---|
300 | |a60tr. ;|c30cm. |
---|
653 | |aQuản lý chất lượng |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK04367-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04367
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.401 TIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04368
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.401 TIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào