DDC
| 690 |
Nhan đề
| Tra cứu các tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam về thi công và nghiệm thu /. Tập 1 / Biên soạn và hệ thống hóa: Vũ Hoa Tươi. |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao Động,2013 |
Mô tả vật lý
| 439tr. :minh họa ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn thi công |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thiết bị xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK04365 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3376 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F6777A42-1F49-41F5-817C-9936CB0BF659 |
---|
005 | 201611071437 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161107144019|blinhnm|c20161107143947|dlinhnm|y20161107083750|zthuctap2 |
---|
082 | |a690|bTR-C (1) |
---|
245 | |aTra cứu các tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam về thi công và nghiệm thu /.|nTập 1 /|cBiên soạn và hệ thống hóa: Vũ Hoa Tươi. |
---|
260 | |aH. :|bLao Động,|c2013 |
---|
300 | |a439tr. :|bminh họa ;|c28cm. |
---|
653 | |aTiêu chuẩn thi công |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aThiết bị xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK04365 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04365
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR-C (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào