 |
DDC
| 624.19 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Phùng | |
Nhan đề
| Thi công hầm / Nguyễn Thế Phùng, Nguyễn Ngọc Tuấn | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học kỹ thuật,2001 | |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Ngầm | |
Từ khóa tự do
| Công trình | |
Từ khóa tự do
| Thi công | |
Từ khóa tự do
| Hầm | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Tuấn | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(90): GT24484-573 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 3375 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F250FCDB-1F5C-40CE-8C62-4595B836D6E8 |
|---|
| 005 | 202101191132 |
|---|
| 008 | 081223s2001 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c40,000 |
|---|
| 039 | |a20210119113236|bthuydh|c20181017094813|dthuygt|y20161104144956|zthuydh |
|---|
| 082 | |a624.19|bNG - P |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Thế Phùng |
|---|
| 245 | |aThi công hầm /|cNguyễn Thế Phùng, Nguyễn Ngọc Tuấn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2001 |
|---|
| 300 | |a280 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aNgầm |
|---|
| 653 | |aCông trình |
|---|
| 653 | |aThi công |
|---|
| 653 | |aHầm |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Ngọc Tuấn |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(90): GT24484-573 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/thiconghamthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a90|b20|c1|d22 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT24484
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
GT24485
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
GT24486
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT24487
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT24488
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT24489
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT24490
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT24491
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT24492
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT24493
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|