 |
DDC
| 620.1 | |
Tác giả CN
| Lều, Thọ Trình | |
Nhan đề
| Bài tập cơ học kết cấu /. Tập 2, Hệ siêu tĩnh /Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. | |
Thông tin xuất bản
| Hà nội :Khoa học và kỹ thuật,2002 | |
Mô tả vật lý
| 232 tr. ;24 cm. | |
Từ khóa tự do
| Kết cấu | |
Từ khóa tự do
| Mômen | |
Từ khóa tự do
| Hệ siêu tĩnh | |
Từ khóa tự do
| Cơ học | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Yên | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(325): GT23864-4005, GT75776-825, GT78396-421, GT79257-69, GT79667-9, GT80036-52, GT82670-83, GT84176-82, GT86832-9, GT87878-922 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 3374 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 004E8251-EA56-4A9B-89E1-6B46A483FE44 |
|---|
| 005 | 202306090942 |
|---|
| 008 | 081223s2002 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c26000 |
|---|
| 039 | |a20230609094243|banhnq|c20220603090142|dhuongpt|y20161104094515|zthuydh |
|---|
| 082 | |a620.1|bLE-T(2) |
|---|
| 100 | |aLều, Thọ Trình |
|---|
| 245 | |aBài tập cơ học kết cấu /.|nTập 2,|pHệ siêu tĩnh /|cLều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên. |
|---|
| 260 | |aHà nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2002 |
|---|
| 300 | |a232 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aKết cấu |
|---|
| 653 | |aMômen |
|---|
| 653 | |aHệ siêu tĩnh |
|---|
| 653 | |aCơ học |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Mạnh Yên |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(325): GT23864-4005, GT75776-825, GT78396-421, GT79257-69, GT79667-9, GT80036-52, GT82670-83, GT84176-82, GT86832-9, GT87878-922 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/btcohocketcautap2_leuthotrinh2002thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a325|b1206|c1|d363 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT23910
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
47
|
Hạn trả:08-01-2018
|
|
|
|
2
|
GT23976
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
113
|
Hạn trả:31-12-2018
|
|
|
|
3
|
GT23872
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:03-01-2019
|
|
|
|
4
|
GT23944
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
81
|
Hạn trả:05-01-2019
|
|
|
|
5
|
GT23914
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
51
|
Hạn trả:14-01-2019
|
|
|
|
6
|
GT23929
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
66
|
Hạn trả:07-03-2019
|
|
|
|
7
|
GT23954
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
91
|
Hạn trả:06-06-2019
|
|
|
|
8
|
GT75782
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
149
|
Hạn trả:02-01-2020
|
|
|
|
9
|
GT80044
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
243
|
Hạn trả:03-01-2020
|
|
|
|
10
|
GT80048
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
247
|
Hạn trả:06-06-2020
|
|
|
|
|
|
|