
DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Lều, Thọ Trình |
Nhan đề
| Cơ học kết cấu /. Tập 1, Hệ tĩnh định /Lều Thọ Trình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Hệ tĩnh định |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(71): GT23835-63, GT74589-90, GT75731-40, GT78388-95, GT79597-9, GT80032-5, GT84193-201, GT86812-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3373 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9BA39D84-A936-42AB-BECE-80810FE79C33 |
---|
005 | 202503120955 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21,000 |
---|
039 | |a20250312095556|bthuydh|c20210119113507|dthuydh|y20161104094016|zthuydh |
---|
082 | |a620.1|bLE-T(1) |
---|
100 | |aLều, Thọ Trình |
---|
245 | |aCơ học kết cấu /.|nTập 1,|pHệ tĩnh định /|cLều Thọ Trình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a191 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aHệ tĩnh định |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(71): GT23835-63, GT74589-90, GT75731-40, GT78388-95, GT79597-9, GT80032-5, GT84193-201, GT86812-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/cohocketcaut1hetinhdinh_2000/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a71|b393|c1|d502 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT75734
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(1)
|
Giáo trình
|
35
|
Hạn trả:23-08-2018
|
|
|
2
|
GT23854
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(1)
|
Giáo trình
|
20
|
Hạn trả:31-12-2018
|
|
|
3
|
GT79597
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(1)
|
Giáo trình
|
50
|
Hạn trả:21-01-2019
|
|
|
4
|
GT80034
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(1)
|
Giáo trình
|
55
|
Hạn trả:06-06-2019
|
|
|
5
|
GT23851
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(1)
|
Giáo trình
|
17
|
Hạn trả:29-08-2019
|
|
|
6
|
GT23849
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(1)
|
Giáo trình
|
15
|
Hạn trả:06-01-2020
|
|
|
7
|
GT23852
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(1)
|
Giáo trình
|
18
|
Hạn trả:05-06-2020
|
|
|
8
|
GT23846
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(1)
|
Giáo trình
|
12
|
Hạn trả:25-01-2021
|
|
|
9
|
GT78395
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(1)
|
Giáo trình
|
49
|
Hạn trả:27-03-2021
|
|
|
10
|
GT75736
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(1)
|
Giáo trình
|
37
|
Hạn trả:27-03-2021
|
|
|
|
|
|
|