
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Lưu, bá Thuận |
Nhan đề
| Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất / Lưu Bá Thuận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 |
Mô tả vật lý
| 505 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp thi công |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Cơ giới hóa |
Từ khóa tự do
| Máy làm đất |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(93): GT21288-377, GT79620-2 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00833-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 337 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F1AA3B89-B52F-4B0E-A57C-57B0DDA87406 |
---|
005 | 202503101110 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c178,000 |
---|
039 | |a20250310111048|bthuydh|c20200709101234|dthuydh|y20160829142157|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bLU-T |
---|
100 | |aLưu, bá Thuận |
---|
245 | |aMáy làm đất và cơ giới hóa công tác đất /|cLưu Bá Thuận |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a505 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aPhương pháp thi công |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCơ giới hóa |
---|
653 | |aMáy làm đất |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(93): GT21288-377, GT79620-2 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00833-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/maylamdatvacogioihoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a96|b42|c1|d24 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT21288
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
GT21289
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
GT21290
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT21291
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT21292
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT21293
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT21294
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT21295
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT21296
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT21297
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|