DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hùng |
Nhan đề
| Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng ( chủ biên ); Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng |
Từ khóa tự do
| Máy làm đất |
Từ khóa tự do
| Máy nâng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00827-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 334 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5DA23EA6-544A-4BA5-9147-8E58DDE69832 |
---|
005 | 202007071102 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46,000 |
---|
039 | |a20200707110222|bthuydh|c20170327172131|dduocnd|y20160829141401|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Hùng|eChủ biên |
---|
245 | |aMáy xây dựng /|cNguyễn Văn Hùng ( chủ biên ); Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aMáy làm đất |
---|
653 | |aMáy nâng |
---|
700 | |aPhạm, Quang Dũng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Mai |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00827-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/mayxaydung/mayxaydung0001_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d118 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00827
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00828
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00829
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|