DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Hiệp |
Nhan đề
| Chi tiết máy /,. Tập 2 /GS. TS. Nguyễn Trọng Hiệp, |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 144 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Khớp nối |
Từ khóa tự do
| Ổ lăn |
Từ khóa tự do
| Ổ trượt |
Từ khóa tự do
| Trục |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00824-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 333 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BDB39F22-BBC6-4F7A-9EB0-83005925D5A1 |
---|
005 | 201804201642 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13,300 |
---|
039 | |a20180420164243|bduocnd|y20160829141140|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bNG - H |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Hiệp|cGS. TS. |
---|
245 | |aChi tiết máy /,.|pTập 2 /|cGS. TS. Nguyễn Trọng Hiệp, |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a144 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aKhớp nối |
---|
653 | |aỔ lăn |
---|
653 | |aỔ trượt |
---|
653 | |aTrục |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00824-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/chitietmay_tap2_2000/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d31 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00824
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG - H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00825
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00826
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|