| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 332 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 26A423EA-50E4-4585-AE20-F52BDF9B9D24 |
---|
005 | 201608291124 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |y20160829112518|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bSÔ-T |
---|
100 | |aVũ Liêm Chính |
---|
245 | |aSổ tay máy xây dựng /|cVũ Liêm Chính...[etal] |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a351tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aSổ tay máy |
---|
700 | |aĐỗ Xuân Đỉnh |
---|
700 | |aTrần Văn Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hùng |
---|
700 | |aHoa Văn Ngũ |
---|
700 | |aTrương Quốc Thành |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00940-2 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d26 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00940
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00941
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00942
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|