DDC
| 720.03 |
Tác giả CN
| Đoàn Như Kim |
Nhan đề
| Sổ từ Việt - Pháp: Các thành ngữ và từ ngữ thông thường được liên tưởng trong kiến trúc và xây dựng = Lexique Vietnamien - Francais: Des expressions et des mots usuels suggérés par les idées de l'architecture et du bâtiment / Đoàn Như Kim, Tống Ngọc Tú |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2019 |
Mô tả vật lý
| 168tr. :bảng ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Sổ từ |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Tống Ngọc Tú |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(27): GT84760-86 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06423-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33165 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0F6BE810-23B7-432A-ACFF-6B875E831D7B |
---|
005 | 201910281037 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048228057|c129000 |
---|
039 | |a20191028103510|bhuongpt|y20191028101558|zlinhnm |
---|
082 | |a720.03|bĐO-K |
---|
100 | |aĐoàn Như Kim |
---|
245 | |aSổ từ Việt - Pháp: Các thành ngữ và từ ngữ thông thường được liên tưởng trong kiến trúc và xây dựng = Lexique Vietnamien - Francais: Des expressions et des mots usuels suggérés par les idées de l'architecture et du bâtiment /|cĐoàn Như Kim, Tống Ngọc Tú |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2019 |
---|
300 | |a168tr. :|bbảng ;|c21cm. |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aSổ từ |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
700 | |aTống Ngọc Tú |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(27): GT84760-86 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06423-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhập 2019/sotuvietphapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b21|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06423
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06424
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06425
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT84760
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:29-12-2023
|
|
|
5
|
GT84761
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:28-06-2024
|
|
|
6
|
GT84762
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
GT84763
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:08-06-2020
|
|
|
8
|
GT84764
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:24-03-2025
|
|
|
9
|
GT84765
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT84766
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào