DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Lưu, Bá Thuận |
Nhan đề
| Sổ tay máy làm đất và làm đường - Máy thi công cọc gia cố móng / Lưu Bá Thuận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học kỹ thuật,2014 |
Mô tả vật lý
| 518 tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng |
Từ khóa tự do
| máy làm đất |
Từ khóa tự do
| Máy làm đường |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(136): GT20442-577 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00821-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 331 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3AB2C2F3-EA8D-45E5-84A1-47A886632F99 |
---|
005 | 202009100806 |
---|
008 | 160608s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c298,000 |
---|
039 | |a20200910080622|bthuydh|c20200707110148|dthuydh|y20160829111142|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bLU-T |
---|
100 | |aLưu, Bá Thuận |
---|
245 | |aSổ tay máy làm đất và làm đường - Máy thi công cọc gia cố móng /|cLưu Bá Thuận |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2014 |
---|
300 | |a518 tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |amáy làm đất |
---|
653 | |aMáy làm đường |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(136): GT20442-577 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00821-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/máyotaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a139|b77|c1|d9 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00821
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00822
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00823
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT20442
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT20443
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT20444
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT20445
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT20446
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT20447
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT20448
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|