DDC
| 004.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Ba |
Nhan đề
| Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin : Sách dùng cho: Sinh viên các trường Đại học, cao đẳng; Các nhà xây dựng hệ thống chuyên nghiệp; Các kỹ sư phân tích và thiết kế. / Nguyễn Văn Ba |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc Gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Hệ thống thông tin |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(24): GT00342-65 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00012-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 33 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 74D203F4-80AD-4293-963A-F9975432C940 |
---|
005 | 201608240920 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 |
---|
039 | |a20160824092128|bminhdn|y20160824092020|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a004.21|bNG-B |
---|
100 | |aNguyễn Văn Ba |
---|
245 | |aPhân tích và thiết kế hệ thống thông tin :|bSách dùng cho: Sinh viên các trường Đại học, cao đẳng; Các nhà xây dựng hệ thống chuyên nghiệp; Các kỹ sư phân tích và thiết kế. /|cNguyễn Văn Ba |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc Gia,|c2005 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aHệ thống thông tin |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(24): GT00342-65 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00012-4 |
---|
890 | |a27|b27|c1|d8 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00012
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.21 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00013
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.21 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00014
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.21 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00342
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.21 NG-B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00343
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.21 NG-B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00344
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.21 NG-B
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:11-01-2024
|
|
|
7
|
GT00345
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.21 NG-B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT00346
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.21 NG-B
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:18-07-2024
|
|
|
9
|
GT00347
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.21 NG-B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00348
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.21 NG-B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|