
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Vũ, Đình Đấu |
Nhan đề
| Công nghệ và thiết bị sản xuất xi măng poóc lăng / Vũ Đình Đấu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Xi măng |
Từ khóa tự do
| Sản xuất |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(280): GT22982-3208, GT23419-61, GT37168-77 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00920-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 329 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6630BDC7-C003-4680-B761-3CEC82DF0B00 |
---|
005 | 202504081538 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c87000 |
---|
039 | |a20250408153835|blinhnm|c20250408153740|dlinhnm|y20160829104410|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bVU-Đ |
---|
100 | |aVũ, Đình Đấu |
---|
245 | |aCông nghệ và thiết bị sản xuất xi măng poóc lăng /|cVũ Đình Đấu |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a310 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aXi măng |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(280): GT22982-3208, GT23419-61, GT37168-77 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00920-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/ximangpooclangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a283|b94|c1|d17 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00920
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 VU-Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00921
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 VU-Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00922
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 VU-Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT22982
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU-Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT22983
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU-Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT22984
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU-Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT22985
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU-Đ
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:09-05-2024
|
|
|
8
|
GT22986
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU-Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT22987
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU-Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT22988
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU-Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|