| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 327 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D3362D15-D132-4ED4-8B1C-A8138E7CE645 |
---|
005 | 201810170933 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24,000 |
---|
039 | |a20181017093354|bthuygt|c20181015162357|dthuygt|y20160829103418|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.381|bKI - T |
---|
100 | |aĐỗ Xuân Thụ|eChủ biên |
---|
245 | |aKĩ thuật điện tử:|bDùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật/|cĐỗ Xuân Thụ...[ et.al] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBiến đổi điện áp |
---|
653 | |aChất bán dẫn điện |
---|
700 | |aĐặng Văn Chuyết |
---|
700 | |aNgô Lệ Thủy |
---|
700 | |aNgọ Văn Toàn |
---|
700 | |aNguyễn Đức Thuận |
---|
700 | |aNguyễn Viết Nguyên |
---|
700 | |aNguyễn Vũ Sơn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(107): GT18649-755 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00818-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/2016vetruoc/kythuatdientuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a110|b337|c1|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00818
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 KI - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00819
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 KI - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00820
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 KI - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT18649
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 KI - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT18650
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 KI - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT18651
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 KI - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT18652
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 KI - T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:03-08-2023
|
|
|
8
|
GT18653
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 KI - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT18654
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 KI - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT18655
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 KI - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|