| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3248 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | E28461A4-F2AD-4E01-847B-4BCB3F8D86B5 |
---|
005 | 201611030919 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073384047 |
---|
039 | |y20161103092234|zthuctap2 |
---|
082 | |a808.042|bMAI |
---|
100 | |aMaimon, Elaine P |
---|
245 | |aThe McGraw - Hill Handbook /|cElaine Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey |
---|
260 | |aNew York :|bMc Graw - Hill,|c2012 |
---|
300 | |a897p. ;|c22cm. |
---|
653 | |aEnglish language |
---|
653 | |aAcademic writing |
---|
700 | |aPeritz, Janice H |
---|
700 | |aYancey, Kathleen Blake |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): NV00119-22 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00119
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 MAI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
2
|
NV00120
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 MAI
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
3
|
NV00121
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 MAI
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
4
|
NV00122
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 MAI
|
Sách Ngoại Văn
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|