DDC
| 621.8 |
DDC
| |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Bảng thông số giá ca máy và thiết bị thi công / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 52tr. ;31cm. |
Từ khóa tự do
| Giá ca máy |
Từ khóa tự do
| Thiết bị thi công |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00810-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 324 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 125AE091-BC92-4679-A947-8CB6965DBEDE |
---|
005 | 201608291425 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.000 |
---|
039 | |a20160829142655|blinhnm|y20160829102557|zlinhnm |
---|
082 | |a621.8 |
---|
082 | |bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aBảng thông số giá ca máy và thiết bị thi công /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a52tr. ;|c31cm. |
---|
653 | |aGiá ca máy |
---|
653 | |aThiết bị thi công |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00810-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00810
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00811
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00812
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào