
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Trương, Quốc Thành |
Nhan đề
| Máy nâng và cơ giới hóa công tác lắp ghép / PGS.TS. Trương Quốc Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Máy nâng |
Từ khóa tự do
| Cần trục |
Từ khóa tự do
| Thang nâng |
Môn học
| Cơ giới hóa xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(91): GT21378-467, GT23635 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK00808-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 322 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C6307F8E-0E1A-4648-9565-80709CFF66C6 |
---|
005 | 202504081537 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c97.000 |
---|
039 | |a20250408153658|blinhnm|c20181017091532|dlinhnm|y20160829102124|zlinhnm |
---|
082 | |a621.8|bTR-T |
---|
100 | |aTrương, Quốc Thành|cPGS.TS |
---|
245 | |aMáy nâng và cơ giới hóa công tác lắp ghép /|cPGS.TS. Trương Quốc Thành |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMáy nâng |
---|
653 | |aCần trục |
---|
653 | |aThang nâng |
---|
690 | |aCơ giới hóa xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(91): GT21378-467, GT23635 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK00808-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/maynangcogioighoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a93|b80|c1|d35 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT21378
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
GT21379
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT21380
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT21381
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT21382
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
GT21383
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
GT21384
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT21385
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT21386
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Giáo trình
|
11
|
Hạn trả:21-06-2021
|
|
|
10
|
GT21387
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|