| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 320 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3C64401C-7B81-4290-8B13-3E08F0FC4F7E |
---|
005 | 201801221602 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000 |
---|
039 | |a20180122160235|bduocnd|c20161007102614|dthuctap1|y20160829101456|zlinhnm |
---|
082 | |a621.2|bHU-L |
---|
100 | |aHuỳnh Tấn Lượng|cTiến sĩ |
---|
245 | |aLắp ráp thiết bị chủ yếu trạm thủy điện:|bGiáo trình/|cTS. Huỳnh Tấn Lượng, Th,S Phạm Văn Khang |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a111tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aMáy thủy lực |
---|
653 | |aLắp ráp turbin trục đứng |
---|
653 | |aMáy phát thủy lực trục đứng |
---|
653 | |aTổ máy thủy điện |
---|
700 | |aPhạm Văn Khang |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00802-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/laprapthietbichuyeutramthuydien_2007/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c3|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00802
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.2 HU-L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00803
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.2 HU-L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00804
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.2 HU-L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|