| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10364D25-B974-4C2D-A98B-148FC7D37AE6 |
---|
005 | 202007071059 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34,000 |
---|
039 | |a20200707105950|bthuydh|c20200102111855|danhnq|y20160829101415|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bPH-C |
---|
100 | |aPhạm, Huy Chính |
---|
245 | |aMáy và thiết bị nâng - chuyển /|cPhạm Huy Chính |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMáy nâng |
---|
653 | |athiết bị nâng - chuyển |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(5): GT29903-7 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00799-801 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/mayvathietbinangchuyenphanhuychinh/1noidung_01.jpg |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/mayvathietbinangchuyenphanhuychinh/mayvathietbinangchuyenphamhuychinh.pdf |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/mayvathietbinangchuyenphanhuychinh/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b26|c1|d41 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00799
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00800
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00801
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT29903
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 PH - C
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:16-09-2022
|
|
|
5
|
GT29904
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 PH - C
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:22-03-2025
|
|
|
6
|
GT29905
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 PH - C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:05-08-2022
|
|
|
7
|
GT29906
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 PH - C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
|
8
|
GT29907
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 PH - C
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:26-08-2019
|
|
|
|
|
|
|